Tỷ giá hối đoái SYP/INR 0.0065769 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SYP | Phí chuyển nhượng | INR |
0% | 1 SYP | 0.0 SYP | 0.0066 INR |
1% | 1 SYP | 0.010 SYP | 0.0065 INR |
2% | 1 SYP | 0.020 SYP | 0.0064 INR |
3% | 1 SYP | 0.030 SYP | 0.0064 INR |
4% | 1 SYP | 0.040 SYP | 0.0063 INR |
5% | 1 SYP | 0.050 SYP | 0.0062 INR |
SYP | INR |
1 | 0.0066 |
5 | 0.033 |
10 | 0.066 |
20 | 0.13 |
50 | 0.33 |
100 | 0.66 |
250 | 1.64 |
500 | 3.28 |
1000 | 6.57 |
INR | SYP |
1 | 152.04 |
5 | 760.24 |
10 | 1520.48 |
20 | 3040.96 |
50 | 7602.41 |
100 | 15204.83 |
250 | 38012.08 |
500 | 76024.17 |
1000 | 152048.34 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP (Bảng Syria) hoặc INR (Rupee Ấn Độ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.