Tỷ lệ | SYP | Phí chuyển nhượng | INR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 SYP | 0.0 SYP | 0.033 INR |
1% | 1 SYP | 0.010 SYP | 0.033 INR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 SYP | 0.020 SYP | 0.033 INR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 SYP | 0.030 SYP | 0.032 INR |
4% | 1 SYP | 0.040 SYP | 0.032 INR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 SYP | 0.050 SYP | 0.032 INR |
SYP | INR |
1 | 0.033 |
5 | 0.17 |
10 | 0.33 |
20 | 0.66 |
50 | 1.65 |
100 | 3.31 |
250 | 8.29 |
500 | 16.59 |
1000 | 33.19 |
INR | SYP |
1 | 30.12 |
5 | 150.62 |
10 | 301.25 |
20 | 602.5 |
50 | 1506.25 |
100 | 3012.51 |
250 | 7531.29 |
500 | 15062.59 |
1000 | 30125.19 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP ( Bảng Syria ) hoặc INR ( Rupee Ấn Độ ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.