Tỷ giá hối đoái SYP/INR 0.0079441 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | SYP | Phí chuyển nhượng | INR |
| 0% | 1 SYP | 0.0 SYP | 0.0079 INR |
| 1% | 1 SYP | 0.010 SYP | 0.0079 INR |
| 2% | 1 SYP | 0.020 SYP | 0.0078 INR |
| 3% | 1 SYP | 0.030 SYP | 0.0077 INR |
| 4% | 1 SYP | 0.040 SYP | 0.0076 INR |
| 5% | 1 SYP | 0.050 SYP | 0.0075 INR |
| SYP | INR |
| 1 | 0.0079 |
| 5 | 0.040 |
| 10 | 0.079 |
| 20 | 0.16 |
| 50 | 0.40 |
| 100 | 0.79 |
| 250 | 1.98 |
| 500 | 3.97 |
| 1000 | 7.94 |
| INR | SYP |
| 1 | 125.87 |
| 5 | 629.39 |
| 10 | 1258.79 |
| 20 | 2517.59 |
| 50 | 6293.98 |
| 100 | 12587.96 |
| 250 | 31469.91 |
| 500 | 62939.82 |
| 1000 | 125879.64 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP (Bảng Syria) hoặc INR (Rupee Ấn Độ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.