Tỷ giá hối đoái SYP/IQD 0.099684 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SYP | Phí chuyển nhượng | IQD |
0% | 1 SYP | 0.0 SYP | 0.10 IQD |
1% | 1 SYP | 0.010 SYP | 0.099 IQD |
2% | 1 SYP | 0.020 SYP | 0.098 IQD |
3% | 1 SYP | 0.030 SYP | 0.097 IQD |
4% | 1 SYP | 0.040 SYP | 0.096 IQD |
5% | 1 SYP | 0.050 SYP | 0.095 IQD |
SYP | IQD |
1 | 0.10 |
5 | 0.50 |
10 | 1.0 |
20 | 1.99 |
50 | 4.98 |
100 | 9.96 |
250 | 24.92 |
500 | 49.84 |
1000 | 99.68 |
IQD | SYP |
1 | 10.03 |
5 | 50.15 |
10 | 100.31 |
20 | 200.63 |
50 | 501.58 |
100 | 1003.17 |
250 | 2507.92 |
500 | 5015.85 |
1000 | 10031.7 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP (Bảng Syria) hoặc IQD (Dinar Iraq), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.