Tỷ giá hối đoái SYP/ISK 0.0098502 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SYP | Phí chuyển nhượng | ISK |
0% | 1 SYP | 0.0 SYP | 0.0099 ISK |
1% | 1 SYP | 0.010 SYP | 0.0098 ISK |
2% | 1 SYP | 0.020 SYP | 0.0097 ISK |
3% | 1 SYP | 0.030 SYP | 0.0096 ISK |
4% | 1 SYP | 0.040 SYP | 0.0095 ISK |
5% | 1 SYP | 0.050 SYP | 0.0094 ISK |
SYP | ISK |
1 | 0.0099 |
5 | 0.049 |
10 | 0.099 |
20 | 0.20 |
50 | 0.49 |
100 | 0.99 |
250 | 2.46 |
500 | 4.92 |
1000 | 9.85 |
ISK | SYP |
1 | 101.52 |
5 | 507.6 |
10 | 1015.21 |
20 | 2030.42 |
50 | 5076.06 |
100 | 10152.12 |
250 | 25380.32 |
500 | 50760.64 |
1000 | 101521.29 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP (Bảng Syria) hoặc ISK (Króna Iceland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.