Tỷ giá hối đoái SYP/ISK 0.011444 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | SYP | Phí chuyển nhượng | ISK |
| 0% | 1 SYP | 0.0 SYP | 0.011 ISK |
| 1% | 1 SYP | 0.010 SYP | 0.011 ISK |
| 2% | 1 SYP | 0.020 SYP | 0.011 ISK |
| 3% | 1 SYP | 0.030 SYP | 0.011 ISK |
| 4% | 1 SYP | 0.040 SYP | 0.011 ISK |
| 5% | 1 SYP | 0.050 SYP | 0.011 ISK |
| SYP | ISK |
| 1 | 0.011 |
| 5 | 0.057 |
| 10 | 0.11 |
| 20 | 0.23 |
| 50 | 0.57 |
| 100 | 1.14 |
| 250 | 2.86 |
| 500 | 5.72 |
| 1000 | 11.44 |
| ISK | SYP |
| 1 | 87.37 |
| 5 | 436.89 |
| 10 | 873.79 |
| 20 | 1747.58 |
| 50 | 4368.96 |
| 100 | 8737.93 |
| 250 | 21844.83 |
| 500 | 43689.66 |
| 1000 | 87379.32 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP (Bảng Syria) hoặc ISK (Króna Iceland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.