Valuta Ex Logo

SYP đến ISK

Chuyển đổi Bảng Syria (SYP) sang Króna Iceland (ISK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SYP - Bảng Syriaselect icon
£
ISK - Króna Icelandselect icon
kr

Tỷ giá hối đoái SYP/ISK 0.0093010 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/syp-to-isk?amount=1

Bảng Syria là tiền tệ củaSyria

Króna Iceland là tiền tệ củaIceland

world mapcountries where SYP is usedcountries where ISK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Syria với Króna Iceland

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSYPPhí chuyển nhượngISK
0%1 SYP0.0 SYP0.0093 ISK
1%1 SYP0.010 SYP0.0092 ISK
2%1 SYP0.020 SYP0.0091 ISK
3%1 SYP0.030 SYP0.0090 ISK
4%1 SYP0.040 SYP0.0089 ISK
5%1 SYP0.050 SYP0.0088 ISK

Chuyển đổi Bảng Syria thành Króna Iceland

SYPISK
10.0093
50.047
100.093
200.19
500.47
1000.93
2502.32
5004.65
10009.3

Chuyển đổi Króna Iceland thành Bảng Syria

ISKSYP
1107.51
5537.57
101075.15
202150.31
505375.78
10010751.57
25026878.94
50053757.89
1000107515.79

Thông tin thêm về SYP hoặc ISK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP (Bảng Syria) hoặc ISK (Króna Iceland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ