Tỷ lệ | SYP | Phí chuyển nhượng | ISK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 SYP | 0.0 SYP | 0.056 ISK |
1% | 1 SYP | 0.010 SYP | 0.055 ISK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 SYP | 0.020 SYP | 0.055 ISK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 SYP | 0.030 SYP | 0.054 ISK |
4% | 1 SYP | 0.040 SYP | 0.054 ISK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 SYP | 0.050 SYP | 0.053 ISK |
SYP | ISK |
1 | 0.056 |
5 | 0.28 |
10 | 0.56 |
20 | 1.11 |
50 | 2.79 |
100 | 5.59 |
250 | 13.98 |
500 | 27.97 |
1000 | 55.94 |
ISK | SYP |
1 | 17.87 |
5 | 89.37 |
10 | 178.75 |
20 | 357.5 |
50 | 893.75 |
100 | 1787.5 |
250 | 4468.77 |
500 | 8937.54 |
1000 | 17875.09 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP ( Bảng Syria ) hoặc ISK ( Króna Iceland ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.