Tỷ giá hối đoái SYP/ISK 0.010348 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SYP | Phí chuyển nhượng | ISK |
0% | 1 SYP | 0.0 SYP | 0.010 ISK |
1% | 1 SYP | 0.010 SYP | 0.010 ISK |
2% | 1 SYP | 0.020 SYP | 0.010 ISK |
3% | 1 SYP | 0.030 SYP | 0.010 ISK |
4% | 1 SYP | 0.040 SYP | 0.0099 ISK |
5% | 1 SYP | 0.050 SYP | 0.0098 ISK |
SYP | ISK |
1 | 0.010 |
5 | 0.052 |
10 | 0.10 |
20 | 0.21 |
50 | 0.52 |
100 | 1.03 |
250 | 2.58 |
500 | 5.17 |
1000 | 10.34 |
ISK | SYP |
1 | 96.63 |
5 | 483.16 |
10 | 966.33 |
20 | 1932.67 |
50 | 4831.68 |
100 | 9663.36 |
250 | 24158.41 |
500 | 48316.83 |
1000 | 96633.67 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP (Bảng Syria) hoặc ISK (Króna Iceland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.