Tỷ lệ | SYP | Phí chuyển nhượng | JMD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 SYP | 0.0 SYP | 0.062 JMD |
1% | 1 SYP | 0.010 SYP | 0.062 JMD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 SYP | 0.020 SYP | 0.061 JMD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 SYP | 0.030 SYP | 0.060 JMD |
4% | 1 SYP | 0.040 SYP | 0.060 JMD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 SYP | 0.050 SYP | 0.059 JMD |
SYP | JMD |
1 | 0.062 |
5 | 0.31 |
10 | 0.62 |
20 | 1.24 |
50 | 3.11 |
100 | 6.22 |
250 | 15.57 |
500 | 31.14 |
1000 | 62.28 |
JMD | SYP |
1 | 16.05 |
5 | 80.27 |
10 | 160.55 |
20 | 321.1 |
50 | 802.76 |
100 | 1605.53 |
250 | 4013.82 |
500 | 8027.65 |
1000 | 16055.31 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP ( Bảng Syria ) hoặc JMD ( Đô la Jamaica ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.