Tỷ giá hối đoái SYP/JMD 0.012076 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SYP | Phí chuyển nhượng | JMD |
0% | 1 SYP | 0.0 SYP | 0.012 JMD |
1% | 1 SYP | 0.010 SYP | 0.012 JMD |
2% | 1 SYP | 0.020 SYP | 0.012 JMD |
3% | 1 SYP | 0.030 SYP | 0.012 JMD |
4% | 1 SYP | 0.040 SYP | 0.012 JMD |
5% | 1 SYP | 0.050 SYP | 0.011 JMD |
SYP | JMD |
1 | 0.012 |
5 | 0.060 |
10 | 0.12 |
20 | 0.24 |
50 | 0.60 |
100 | 1.2 |
250 | 3.01 |
500 | 6.03 |
1000 | 12.07 |
JMD | SYP |
1 | 82.8 |
5 | 414.03 |
10 | 828.06 |
20 | 1656.12 |
50 | 4140.31 |
100 | 8280.63 |
250 | 20701.59 |
500 | 41403.18 |
1000 | 82806.37 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP (Bảng Syria) hoặc JMD (Đô la Jamaica), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.