Tỷ giá hối đoái SYP/JOD 0.000054530 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SYP | Phí chuyển nhượng | JOD |
0% | 1 SYP | 0.0 SYP | 0.000055 JOD |
1% | 1 SYP | 0.010 SYP | 0.000054 JOD |
2% | 1 SYP | 0.020 SYP | 0.000053 JOD |
3% | 1 SYP | 0.030 SYP | 0.000053 JOD |
4% | 1 SYP | 0.040 SYP | 0.000052 JOD |
5% | 1 SYP | 0.050 SYP | 0.000052 JOD |
SYP | JOD |
1 | 0.000055 |
5 | 0.00027 |
10 | 0.00055 |
20 | 0.0011 |
50 | 0.0027 |
100 | 0.0055 |
250 | 0.014 |
500 | 0.027 |
1000 | 0.055 |
JOD | SYP |
1 | 18338.57 |
5 | 91692.89 |
10 | 183385.79 |
20 | 366771.59 |
50 | 916928.98 |
100 | 1833857.96 |
250 | 4584644.9 |
500 | 9169289.81 |
1000 | 18338579.62 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP (Bảng Syria) hoặc JOD (Dinar Jordan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.