Tỷ lệ | SYP | Phí chuyển nhượng | JOD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 SYP | 0.0 SYP | 0.00028 JOD |
1% | 1 SYP | 0.010 SYP | 0.00028 JOD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 SYP | 0.020 SYP | 0.00028 JOD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 SYP | 0.030 SYP | 0.00027 JOD |
4% | 1 SYP | 0.040 SYP | 0.00027 JOD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 SYP | 0.050 SYP | 0.00027 JOD |
SYP | JOD |
1 | 0.00028 |
5 | 0.0014 |
10 | 0.0028 |
20 | 0.0056 |
50 | 0.014 |
100 | 0.028 |
250 | 0.071 |
500 | 0.14 |
1000 | 0.28 |
JOD | SYP |
1 | 3543.24 |
5 | 17716.22 |
10 | 35432.45 |
20 | 70864.91 |
50 | 177162.29 |
100 | 354324.59 |
250 | 885811.48 |
500 | 1771622.96 |
1000 | 3543245.92 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP ( Bảng Syria ) hoặc JOD ( Dinar Jordan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.