Tỷ giá hối đoái SYP/JOD 0.000064123 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | SYP | Phí chuyển nhượng | JOD |
| 0% | 1 SYP | 0.0 SYP | 0.000064 JOD |
| 1% | 1 SYP | 0.010 SYP | 0.000063 JOD |
| 2% | 1 SYP | 0.020 SYP | 0.000063 JOD |
| 3% | 1 SYP | 0.030 SYP | 0.000062 JOD |
| 4% | 1 SYP | 0.040 SYP | 0.000062 JOD |
| 5% | 1 SYP | 0.050 SYP | 0.000061 JOD |
| SYP | JOD |
| 1 | 0.000064 |
| 5 | 0.00032 |
| 10 | 0.00064 |
| 20 | 0.0013 |
| 50 | 0.0032 |
| 100 | 0.0064 |
| 250 | 0.016 |
| 500 | 0.032 |
| 1000 | 0.064 |
| JOD | SYP |
| 1 | 15595.02 |
| 5 | 77975.13 |
| 10 | 155950.27 |
| 20 | 311900.55 |
| 50 | 779751.37 |
| 100 | 1559502.75 |
| 250 | 3898756.88 |
| 500 | 7797513.77 |
| 1000 | 15595027.54 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP (Bảng Syria) hoặc JOD (Dinar Jordan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.