Tỷ giá hối đoái SYP/JPY 0.011368 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SYP | Phí chuyển nhượng | JPY |
0% | 1 SYP | 0.0 SYP | 0.011 JPY |
1% | 1 SYP | 0.010 SYP | 0.011 JPY |
2% | 1 SYP | 0.020 SYP | 0.011 JPY |
3% | 1 SYP | 0.030 SYP | 0.011 JPY |
4% | 1 SYP | 0.040 SYP | 0.011 JPY |
5% | 1 SYP | 0.050 SYP | 0.011 JPY |
SYP | JPY |
1 | 0.011 |
5 | 0.057 |
10 | 0.11 |
20 | 0.23 |
50 | 0.57 |
100 | 1.13 |
250 | 2.84 |
500 | 5.68 |
1000 | 11.36 |
JPY | SYP |
1 | 87.96 |
5 | 439.84 |
10 | 879.69 |
20 | 1759.38 |
50 | 4398.45 |
100 | 8796.9 |
250 | 21992.27 |
500 | 43984.54 |
1000 | 87969.08 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP (Bảng Syria) hoặc JPY (Yên Nhật), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.