Tỷ giá hối đoái SYP/JPY 0.013820 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | SYP | Phí chuyển nhượng | JPY |
| 0% | 1 SYP | 0.0 SYP | 0.014 JPY |
| 1% | 1 SYP | 0.010 SYP | 0.014 JPY |
| 2% | 1 SYP | 0.020 SYP | 0.014 JPY |
| 3% | 1 SYP | 0.030 SYP | 0.013 JPY |
| 4% | 1 SYP | 0.040 SYP | 0.013 JPY |
| 5% | 1 SYP | 0.050 SYP | 0.013 JPY |
| SYP | JPY |
| 1 | 0.014 |
| 5 | 0.069 |
| 10 | 0.14 |
| 20 | 0.28 |
| 50 | 0.69 |
| 100 | 1.38 |
| 250 | 3.45 |
| 500 | 6.9 |
| 1000 | 13.81 |
| JPY | SYP |
| 1 | 72.36 |
| 5 | 361.8 |
| 10 | 723.6 |
| 20 | 1447.21 |
| 50 | 3618.03 |
| 100 | 7236.07 |
| 250 | 18090.19 |
| 500 | 36180.38 |
| 1000 | 72360.77 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP (Bảng Syria) hoặc JPY (Yên Nhật), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.