Tỷ lệ | SYP | Phí chuyển nhượng | JPY |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 SYP | 0.0 SYP | 0.062 JPY |
1% | 1 SYP | 0.010 SYP | 0.061 JPY |
2% Tỷ lệ ATM | 1 SYP | 0.020 SYP | 0.061 JPY |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 SYP | 0.030 SYP | 0.060 JPY |
4% | 1 SYP | 0.040 SYP | 0.060 JPY |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 SYP | 0.050 SYP | 0.059 JPY |
SYP | JPY |
1 | 0.062 |
5 | 0.31 |
10 | 0.62 |
20 | 1.24 |
50 | 3.1 |
100 | 6.2 |
250 | 15.5 |
500 | 31.01 |
1000 | 62.03 |
JPY | SYP |
1 | 16.12 |
5 | 80.6 |
10 | 161.2 |
20 | 322.41 |
50 | 806.03 |
100 | 1612.07 |
250 | 4030.18 |
500 | 8060.36 |
1000 | 16120.73 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP ( Bảng Syria ) hoặc JPY ( Yên Nhật ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.