Chuyển đổi Bảng Syria sang Shilling Kenya | Công cụ chuyển đổi tiền tệ SYP sang KES - Valuta EX
Valuta EX sử dụng cookie để cung cấp cho bạn trải nghiệm duyệt tốt nhất. Bạn duyệt bạn chấp nhận chính sách cookie của chúng tôi
Valuta Ex Logo

SYP đến KES

Chuyển đổi Bảng Syria (SYP) sang Shilling Kenya (KES) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

Logo tiền tệ SYP
SYP - Bảng Syriaselect icon
£
Logo tiền tệ KES
KES - Shilling Kenyaselect icon
Sh

Tỷ giá hối đoái SYP/KES 0.0099270 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/syp-to-kes?amount=1

Bảng Syria là tiền tệ củaSyria

Shilling Kenya là tiền tệ củaKenya

world mapcountries where SYP is usedcountries where KES is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Syria với Shilling Kenya

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSYPPhí chuyển nhượngKES
0%1 SYP0.0 SYP0.0099 KES
1%1 SYP0.010 SYP0.0098 KES
2%1 SYP0.020 SYP0.0097 KES
3%1 SYP0.030 SYP0.0096 KES
4%1 SYP0.040 SYP0.0095 KES
5%1 SYP0.050 SYP0.0094 KES

Chuyển đổi Bảng Syria thành Shilling Kenya

SYPKES
10.0099
50.050
100.099
200.20
500.50
1000.99
2502.48
5004.96
10009.92

Chuyển đổi Shilling Kenya thành Bảng Syria

KESSYP
1100.73
5503.67
101007.35
202014.71
505036.79
10010073.58
25025183.96
50050367.92
1000100735.85

Thông tin thêm về SYP hoặc KES

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP (Bảng Syria) hoặc KES (Shilling Kenya), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ