Tỷ giá hối đoái SYP/KES 0.0099270 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SYP | Phí chuyển nhượng | KES |
0% | 1 SYP | 0.0 SYP | 0.0099 KES |
1% | 1 SYP | 0.010 SYP | 0.0098 KES |
2% | 1 SYP | 0.020 SYP | 0.0097 KES |
3% | 1 SYP | 0.030 SYP | 0.0096 KES |
4% | 1 SYP | 0.040 SYP | 0.0095 KES |
5% | 1 SYP | 0.050 SYP | 0.0094 KES |
SYP | KES |
1 | 0.0099 |
5 | 0.050 |
10 | 0.099 |
20 | 0.20 |
50 | 0.50 |
100 | 0.99 |
250 | 2.48 |
500 | 4.96 |
1000 | 9.92 |
KES | SYP |
1 | 100.73 |
5 | 503.67 |
10 | 1007.35 |
20 | 2014.71 |
50 | 5036.79 |
100 | 10073.58 |
250 | 25183.96 |
500 | 50367.92 |
1000 | 100735.85 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP (Bảng Syria) hoặc KES (Shilling Kenya), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.