Tỷ giá hối đoái SYP/KES 0.011653 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | SYP | Phí chuyển nhượng | KES |
| 0% | 1 SYP | 0.0 SYP | 0.012 KES |
| 1% | 1 SYP | 0.010 SYP | 0.012 KES |
| 2% | 1 SYP | 0.020 SYP | 0.011 KES |
| 3% | 1 SYP | 0.030 SYP | 0.011 KES |
| 4% | 1 SYP | 0.040 SYP | 0.011 KES |
| 5% | 1 SYP | 0.050 SYP | 0.011 KES |
| SYP | KES |
| 1 | 0.012 |
| 5 | 0.058 |
| 10 | 0.12 |
| 20 | 0.23 |
| 50 | 0.58 |
| 100 | 1.16 |
| 250 | 2.91 |
| 500 | 5.82 |
| 1000 | 11.65 |
| KES | SYP |
| 1 | 85.81 |
| 5 | 429.07 |
| 10 | 858.15 |
| 20 | 1716.31 |
| 50 | 4290.79 |
| 100 | 8581.58 |
| 250 | 21453.97 |
| 500 | 42907.94 |
| 1000 | 85815.89 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP (Bảng Syria) hoặc KES (Shilling Kenya), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.