Tỷ lệ | SYP | Phí chuyển nhượng | KGS |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 SYP | 0.0 SYP | 0.035 KGS |
1% | 1 SYP | 0.010 SYP | 0.035 KGS |
2% Tỷ lệ ATM | 1 SYP | 0.020 SYP | 0.035 KGS |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 SYP | 0.030 SYP | 0.034 KGS |
4% | 1 SYP | 0.040 SYP | 0.034 KGS |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 SYP | 0.050 SYP | 0.034 KGS |
SYP | KGS |
1 | 0.035 |
5 | 0.18 |
10 | 0.35 |
20 | 0.71 |
50 | 1.76 |
100 | 3.53 |
250 | 8.83 |
500 | 17.67 |
1000 | 35.34 |
KGS | SYP |
1 | 28.29 |
5 | 141.46 |
10 | 282.92 |
20 | 565.84 |
50 | 1414.6 |
100 | 2829.2 |
250 | 7073.01 |
500 | 14146.02 |
1000 | 28292.04 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP ( Bảng Syria ) hoặc KGS ( Som Kyrgyzstan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.