Tỷ giá hối đoái SYP/KMF 0.034752 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SYP | Phí chuyển nhượng | KMF |
0% | 1 SYP | 0.0 SYP | 0.035 KMF |
1% | 1 SYP | 0.010 SYP | 0.034 KMF |
2% | 1 SYP | 0.020 SYP | 0.034 KMF |
3% | 1 SYP | 0.030 SYP | 0.034 KMF |
4% | 1 SYP | 0.040 SYP | 0.033 KMF |
5% | 1 SYP | 0.050 SYP | 0.033 KMF |
SYP | KMF |
1 | 0.035 |
5 | 0.17 |
10 | 0.35 |
20 | 0.70 |
50 | 1.73 |
100 | 3.47 |
250 | 8.68 |
500 | 17.37 |
1000 | 34.75 |
KMF | SYP |
1 | 28.77 |
5 | 143.87 |
10 | 287.75 |
20 | 575.5 |
50 | 1438.75 |
100 | 2877.5 |
250 | 7193.75 |
500 | 14387.5 |
1000 | 28775.01 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP (Bảng Syria) hoặc KMF (Franc Comoros), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.