Tỷ giá hối đoái SYP/KPW 0.081398 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | SYP | Phí chuyển nhượng | KPW |
| 0% | 1 SYP | 0.0 SYP | 0.081 KPW |
| 1% | 1 SYP | 0.010 SYP | 0.081 KPW |
| 2% | 1 SYP | 0.020 SYP | 0.080 KPW |
| 3% | 1 SYP | 0.030 SYP | 0.079 KPW |
| 4% | 1 SYP | 0.040 SYP | 0.078 KPW |
| 5% | 1 SYP | 0.050 SYP | 0.077 KPW |
| SYP | KPW |
| 1 | 0.081 |
| 5 | 0.41 |
| 10 | 0.81 |
| 20 | 1.62 |
| 50 | 4.06 |
| 100 | 8.13 |
| 250 | 20.34 |
| 500 | 40.69 |
| 1000 | 81.39 |
| KPW | SYP |
| 1 | 12.28 |
| 5 | 61.42 |
| 10 | 122.85 |
| 20 | 245.7 |
| 50 | 614.26 |
| 100 | 1228.52 |
| 250 | 3071.32 |
| 500 | 6142.64 |
| 1000 | 12285.28 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP (Bảng Syria) hoặc KPW (Won Triều Tiên), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.