Tỷ giá hối đoái SYP/KPW 0.069223 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SYP | Phí chuyển nhượng | KPW |
0% | 1 SYP | 0.0 SYP | 0.069 KPW |
1% | 1 SYP | 0.010 SYP | 0.069 KPW |
2% | 1 SYP | 0.020 SYP | 0.068 KPW |
3% | 1 SYP | 0.030 SYP | 0.067 KPW |
4% | 1 SYP | 0.040 SYP | 0.066 KPW |
5% | 1 SYP | 0.050 SYP | 0.066 KPW |
SYP | KPW |
1 | 0.069 |
5 | 0.35 |
10 | 0.69 |
20 | 1.38 |
50 | 3.46 |
100 | 6.92 |
250 | 17.3 |
500 | 34.61 |
1000 | 69.22 |
KPW | SYP |
1 | 14.44 |
5 | 72.23 |
10 | 144.46 |
20 | 288.92 |
50 | 722.3 |
100 | 1444.6 |
250 | 3611.51 |
500 | 7223.03 |
1000 | 14446.06 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP (Bảng Syria) hoặc KPW (Won Triều Tiên), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.