Tỷ giá hối đoái SYP/KWD 0.000027784 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | SYP | Phí chuyển nhượng | KWD |
| 0% | 1 SYP | 0.0 SYP | 0.000028 KWD |
| 1% | 1 SYP | 0.010 SYP | 0.000028 KWD |
| 2% | 1 SYP | 0.020 SYP | 0.000027 KWD |
| 3% | 1 SYP | 0.030 SYP | 0.000027 KWD |
| 4% | 1 SYP | 0.040 SYP | 0.000027 KWD |
| 5% | 1 SYP | 0.050 SYP | 0.000026 KWD |
| SYP | KWD |
| 1 | 0.000028 |
| 5 | 0.00014 |
| 10 | 0.00028 |
| 20 | 0.00056 |
| 50 | 0.0014 |
| 100 | 0.0028 |
| 250 | 0.0069 |
| 500 | 0.014 |
| 1000 | 0.028 |
| KWD | SYP |
| 1 | 35991.52 |
| 5 | 179957.62 |
| 10 | 359915.25 |
| 20 | 719830.5 |
| 50 | 1799576.25 |
| 100 | 3599152.5 |
| 250 | 8997881.26 |
| 500 | 17995762.53 |
| 1000 | 35991525.07 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP (Bảng Syria) hoặc KWD (Dinar Kuwait), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.