Tỷ giá hối đoái SYP/KWD 0.000023701 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SYP | Phí chuyển nhượng | KWD |
0% | 1 SYP | 0.0 SYP | 0.000024 KWD |
1% | 1 SYP | 0.010 SYP | 0.000023 KWD |
2% | 1 SYP | 0.020 SYP | 0.000023 KWD |
3% | 1 SYP | 0.030 SYP | 0.000023 KWD |
4% | 1 SYP | 0.040 SYP | 0.000023 KWD |
5% | 1 SYP | 0.050 SYP | 0.000023 KWD |
SYP | KWD |
1 | 0.000024 |
5 | 0.00012 |
10 | 0.00024 |
20 | 0.00047 |
50 | 0.0012 |
100 | 0.0024 |
250 | 0.0059 |
500 | 0.012 |
1000 | 0.024 |
KWD | SYP |
1 | 42192.86 |
5 | 210964.34 |
10 | 421928.68 |
20 | 843857.36 |
50 | 2109643.41 |
100 | 4219286.83 |
250 | 10548217.09 |
500 | 21096434.19 |
1000 | 42192868.39 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP (Bảng Syria) hoặc KWD (Dinar Kuwait), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.