Tỷ lệ | SYP | Phí chuyển nhượng | KWD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 SYP | 0.0 SYP | 0.00012 KWD |
1% | 1 SYP | 0.010 SYP | 0.00012 KWD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 SYP | 0.020 SYP | 0.00012 KWD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 SYP | 0.030 SYP | 0.00012 KWD |
4% | 1 SYP | 0.040 SYP | 0.00012 KWD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 SYP | 0.050 SYP | 0.00012 KWD |
SYP | KWD |
1 | 0.00012 |
5 | 0.00061 |
10 | 0.0012 |
20 | 0.0024 |
50 | 0.0061 |
100 | 0.012 |
250 | 0.031 |
500 | 0.061 |
1000 | 0.12 |
KWD | SYP |
1 | 8173.54 |
5 | 40867.7 |
10 | 81735.4 |
20 | 163470.8 |
50 | 408677 |
100 | 817354 |
250 | 2043385 |
500 | 4086770.01 |
1000 | 8173540.02 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP ( Bảng Syria ) hoặc KWD ( Dinar Kuwait ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.