Tỷ giá hối đoái SYP/KYD 0.000075437 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | SYP | Phí chuyển nhượng | KYD |
| 0% | 1 SYP | 0.0 SYP | 0.000075 KYD |
| 1% | 1 SYP | 0.010 SYP | 0.000075 KYD |
| 2% | 1 SYP | 0.020 SYP | 0.000074 KYD |
| 3% | 1 SYP | 0.030 SYP | 0.000073 KYD |
| 4% | 1 SYP | 0.040 SYP | 0.000072 KYD |
| 5% | 1 SYP | 0.050 SYP | 0.000072 KYD |
| SYP | KYD |
| 1 | 0.000075 |
| 5 | 0.00038 |
| 10 | 0.00075 |
| 20 | 0.0015 |
| 50 | 0.0038 |
| 100 | 0.0075 |
| 250 | 0.019 |
| 500 | 0.038 |
| 1000 | 0.075 |
| KYD | SYP |
| 1 | 13256.13 |
| 5 | 66280.68 |
| 10 | 132561.36 |
| 20 | 265122.73 |
| 50 | 662806.84 |
| 100 | 1325613.69 |
| 250 | 3314034.23 |
| 500 | 6628068.47 |
| 1000 | 13256136.94 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP (Bảng Syria) hoặc KYD (Đô la Quần đảo Cayman), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.