Tỷ giá hối đoái SYP/KZT 0.045723 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | SYP | Phí chuyển nhượng | KZT |
| 0% | 1 SYP | 0.0 SYP | 0.046 KZT |
| 1% | 1 SYP | 0.010 SYP | 0.045 KZT |
| 2% | 1 SYP | 0.020 SYP | 0.045 KZT |
| 3% | 1 SYP | 0.030 SYP | 0.044 KZT |
| 4% | 1 SYP | 0.040 SYP | 0.044 KZT |
| 5% | 1 SYP | 0.050 SYP | 0.043 KZT |
| SYP | KZT |
| 1 | 0.046 |
| 5 | 0.23 |
| 10 | 0.46 |
| 20 | 0.91 |
| 50 | 2.28 |
| 100 | 4.57 |
| 250 | 11.43 |
| 500 | 22.86 |
| 1000 | 45.72 |
| KZT | SYP |
| 1 | 21.87 |
| 5 | 109.35 |
| 10 | 218.71 |
| 20 | 437.42 |
| 50 | 1093.55 |
| 100 | 2187.1 |
| 250 | 5467.76 |
| 500 | 10935.53 |
| 1000 | 21871.06 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP (Bảng Syria) hoặc KZT (Tenge Kazakhstan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.