Tỷ giá hối đoái SYP/KZT 0.047464 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | SYP | Phí chuyển nhượng | KZT |
| 0% | 1 SYP | 0.0 SYP | 0.047 KZT |
| 1% | 1 SYP | 0.010 SYP | 0.047 KZT |
| 2% | 1 SYP | 0.020 SYP | 0.047 KZT |
| 3% | 1 SYP | 0.030 SYP | 0.046 KZT |
| 4% | 1 SYP | 0.040 SYP | 0.046 KZT |
| 5% | 1 SYP | 0.050 SYP | 0.045 KZT |
| SYP | KZT |
| 1 | 0.047 |
| 5 | 0.24 |
| 10 | 0.47 |
| 20 | 0.95 |
| 50 | 2.37 |
| 100 | 4.74 |
| 250 | 11.86 |
| 500 | 23.73 |
| 1000 | 47.46 |
| KZT | SYP |
| 1 | 21.06 |
| 5 | 105.34 |
| 10 | 210.68 |
| 20 | 421.37 |
| 50 | 1053.42 |
| 100 | 2106.85 |
| 250 | 5267.12 |
| 500 | 10534.25 |
| 1000 | 21068.5 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP (Bảng Syria) hoặc KZT (Tenge Kazakhstan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.