Tỷ giá hối đoái SYP/KZT 0.041224 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SYP | Phí chuyển nhượng | KZT |
0% | 1 SYP | 0.0 SYP | 0.041 KZT |
1% | 1 SYP | 0.010 SYP | 0.041 KZT |
2% | 1 SYP | 0.020 SYP | 0.040 KZT |
3% | 1 SYP | 0.030 SYP | 0.040 KZT |
4% | 1 SYP | 0.040 SYP | 0.040 KZT |
5% | 1 SYP | 0.050 SYP | 0.039 KZT |
SYP | KZT |
1 | 0.041 |
5 | 0.21 |
10 | 0.41 |
20 | 0.82 |
50 | 2.06 |
100 | 4.12 |
250 | 10.3 |
500 | 20.61 |
1000 | 41.22 |
KZT | SYP |
1 | 24.25 |
5 | 121.28 |
10 | 242.57 |
20 | 485.14 |
50 | 1212.87 |
100 | 2425.74 |
250 | 6064.37 |
500 | 12128.74 |
1000 | 24257.49 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP (Bảng Syria) hoặc KZT (Tenge Kazakhstan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.