Tỷ giá hối đoái SYP/KZT 0.038505 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SYP | Phí chuyển nhượng | KZT |
0% | 1 SYP | 0.0 SYP | 0.039 KZT |
1% | 1 SYP | 0.010 SYP | 0.038 KZT |
2% | 1 SYP | 0.020 SYP | 0.038 KZT |
3% | 1 SYP | 0.030 SYP | 0.037 KZT |
4% | 1 SYP | 0.040 SYP | 0.037 KZT |
5% | 1 SYP | 0.050 SYP | 0.037 KZT |
SYP | KZT |
1 | 0.039 |
5 | 0.19 |
10 | 0.39 |
20 | 0.77 |
50 | 1.92 |
100 | 3.85 |
250 | 9.62 |
500 | 19.25 |
1000 | 38.5 |
KZT | SYP |
1 | 25.97 |
5 | 129.85 |
10 | 259.7 |
20 | 519.41 |
50 | 1298.52 |
100 | 2597.05 |
250 | 6492.63 |
500 | 12985.27 |
1000 | 25970.54 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP (Bảng Syria) hoặc KZT (Tenge Kazakhstan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.