Tỷ giá hối đoái SYP/LKR 0.027556 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | SYP | Phí chuyển nhượng | LKR |
| 0% | 1 SYP | 0.0 SYP | 0.028 LKR |
| 1% | 1 SYP | 0.010 SYP | 0.027 LKR |
| 2% | 1 SYP | 0.020 SYP | 0.027 LKR |
| 3% | 1 SYP | 0.030 SYP | 0.027 LKR |
| 4% | 1 SYP | 0.040 SYP | 0.026 LKR |
| 5% | 1 SYP | 0.050 SYP | 0.026 LKR |
| SYP | LKR |
| 1 | 0.028 |
| 5 | 0.14 |
| 10 | 0.28 |
| 20 | 0.55 |
| 50 | 1.37 |
| 100 | 2.75 |
| 250 | 6.88 |
| 500 | 13.77 |
| 1000 | 27.55 |
| LKR | SYP |
| 1 | 36.28 |
| 5 | 181.44 |
| 10 | 362.89 |
| 20 | 725.79 |
| 50 | 1814.47 |
| 100 | 3628.95 |
| 250 | 9072.39 |
| 500 | 18144.79 |
| 1000 | 36289.59 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP (Bảng Syria) hoặc LKR (Rupee Sri Lanka), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.