Valuta Ex Logo

SYP đến LKR

Chuyển đổi Bảng Syria (SYP) sang Rupee Sri Lanka (LKR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SYP - Bảng Syriaselect icon
£
LKR - Rupee Sri Lankaselect icon
Rs

Tỷ giá hối đoái SYP/LKR 0.022734 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/syp-to-lkr?amount=1

Bảng Syria là tiền tệ củaSyria

Rupee Sri Lanka là tiền tệ củaSri Lanka

world mapcountries where SYP is usedcountries where LKR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Syria với Rupee Sri Lanka

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSYPPhí chuyển nhượngLKR
0%1 SYP0.0 SYP0.023 LKR
1%1 SYP0.010 SYP0.023 LKR
2%1 SYP0.020 SYP0.022 LKR
3%1 SYP0.030 SYP0.022 LKR
4%1 SYP0.040 SYP0.022 LKR
5%1 SYP0.050 SYP0.022 LKR

Chuyển đổi Bảng Syria thành Rupee Sri Lanka

SYPLKR
10.023
50.11
100.23
200.45
501.13
1002.27
2505.68
50011.36
100022.73

Chuyển đổi Rupee Sri Lanka thành Bảng Syria

LKRSYP
143.98
5219.93
10439.86
20879.72
502199.3
1004398.6
25010996.51
50021993.02
100043986.05

Thông tin thêm về SYP hoặc LKR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP (Bảng Syria) hoặc LKR (Rupee Sri Lanka), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ