Tỷ giá hối đoái SYP/LKR 0.022734 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SYP | Phí chuyển nhượng | LKR |
0% | 1 SYP | 0.0 SYP | 0.023 LKR |
1% | 1 SYP | 0.010 SYP | 0.023 LKR |
2% | 1 SYP | 0.020 SYP | 0.022 LKR |
3% | 1 SYP | 0.030 SYP | 0.022 LKR |
4% | 1 SYP | 0.040 SYP | 0.022 LKR |
5% | 1 SYP | 0.050 SYP | 0.022 LKR |
SYP | LKR |
1 | 0.023 |
5 | 0.11 |
10 | 0.23 |
20 | 0.45 |
50 | 1.13 |
100 | 2.27 |
250 | 5.68 |
500 | 11.36 |
1000 | 22.73 |
LKR | SYP |
1 | 43.98 |
5 | 219.93 |
10 | 439.86 |
20 | 879.72 |
50 | 2199.3 |
100 | 4398.6 |
250 | 10996.51 |
500 | 21993.02 |
1000 | 43986.05 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP (Bảng Syria) hoặc LKR (Rupee Sri Lanka), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.