Tỷ lệ | SYP | Phí chuyển nhượng | LRD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 SYP | 0.0 SYP | 0.077 LRD |
1% | 1 SYP | 0.010 SYP | 0.076 LRD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 SYP | 0.020 SYP | 0.075 LRD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 SYP | 0.030 SYP | 0.075 LRD |
4% | 1 SYP | 0.040 SYP | 0.074 LRD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 SYP | 0.050 SYP | 0.073 LRD |
SYP | LRD |
1 | 0.077 |
5 | 0.38 |
10 | 0.77 |
20 | 1.53 |
50 | 3.84 |
100 | 7.69 |
250 | 19.23 |
500 | 38.46 |
1000 | 76.93 |
LRD | SYP |
1 | 12.99 |
5 | 64.98 |
10 | 129.97 |
20 | 259.95 |
50 | 649.89 |
100 | 1299.78 |
250 | 3249.45 |
500 | 6498.91 |
1000 | 12997.83 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP ( Bảng Syria ) hoặc LRD ( Đô la Liberia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.