Tỷ giá hối đoái SYP/LRD 0.013872 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SYP | Phí chuyển nhượng | LRD |
0% | 1 SYP | 0.0 SYP | 0.014 LRD |
1% | 1 SYP | 0.010 SYP | 0.014 LRD |
2% | 1 SYP | 0.020 SYP | 0.014 LRD |
3% | 1 SYP | 0.030 SYP | 0.013 LRD |
4% | 1 SYP | 0.040 SYP | 0.013 LRD |
5% | 1 SYP | 0.050 SYP | 0.013 LRD |
SYP | LRD |
1 | 0.014 |
5 | 0.069 |
10 | 0.14 |
20 | 0.28 |
50 | 0.69 |
100 | 1.38 |
250 | 3.46 |
500 | 6.93 |
1000 | 13.87 |
LRD | SYP |
1 | 72.08 |
5 | 360.44 |
10 | 720.88 |
20 | 1441.77 |
50 | 3604.44 |
100 | 7208.89 |
250 | 18022.24 |
500 | 36044.48 |
1000 | 72088.97 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP (Bảng Syria) hoặc LRD (Đô la Liberia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.