Tỷ lệ | SYP | Phí chuyển nhượng | LVL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 SYP | 0.0 SYP | 0.00024 LVL |
1% | 1 SYP | 0.010 SYP | 0.00024 LVL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 SYP | 0.020 SYP | 0.00024 LVL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 SYP | 0.030 SYP | 0.00023 LVL |
4% | 1 SYP | 0.040 SYP | 0.00023 LVL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 SYP | 0.050 SYP | 0.00023 LVL |
SYP | LVL |
1 | 0.00024 |
5 | 0.0012 |
10 | 0.0024 |
20 | 0.0048 |
50 | 0.012 |
100 | 0.024 |
250 | 0.060 |
500 | 0.12 |
1000 | 0.24 |
LVL | SYP |
1 | 4153.69 |
5 | 20768.48 |
10 | 41536.97 |
20 | 83073.94 |
50 | 207684.85 |
100 | 415369.71 |
250 | 1038424.28 |
500 | 2076848.56 |
1000 | 4153697.13 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP ( Bảng Syria ) hoặc LVL ( Lats Latvia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.