Tỷ giá hối đoái SYP/LVL 0.000054707 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | SYP | Phí chuyển nhượng | LVL |
| 0% | 1 SYP | 0.0 SYP | 0.000055 LVL |
| 1% | 1 SYP | 0.010 SYP | 0.000054 LVL |
| 2% | 1 SYP | 0.020 SYP | 0.000054 LVL |
| 3% | 1 SYP | 0.030 SYP | 0.000053 LVL |
| 4% | 1 SYP | 0.040 SYP | 0.000053 LVL |
| 5% | 1 SYP | 0.050 SYP | 0.000052 LVL |
| SYP | LVL |
| 1 | 0.000055 |
| 5 | 0.00027 |
| 10 | 0.00055 |
| 20 | 0.0011 |
| 50 | 0.0027 |
| 100 | 0.0055 |
| 250 | 0.014 |
| 500 | 0.027 |
| 1000 | 0.055 |
| LVL | SYP |
| 1 | 18279.07 |
| 5 | 91395.35 |
| 10 | 182790.71 |
| 20 | 365581.43 |
| 50 | 913953.59 |
| 100 | 1827907.18 |
| 250 | 4569767.95 |
| 500 | 9139535.9 |
| 1000 | 18279071.8 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP (Bảng Syria) hoặc LVL (Lats Latvia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.