Tỷ giá hối đoái SYP/LYD 0.00042033 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SYP | Phí chuyển nhượng | LYD |
0% | 1 SYP | 0.0 SYP | 0.00042 LYD |
1% | 1 SYP | 0.010 SYP | 0.00042 LYD |
2% | 1 SYP | 0.020 SYP | 0.00041 LYD |
3% | 1 SYP | 0.030 SYP | 0.00041 LYD |
4% | 1 SYP | 0.040 SYP | 0.00040 LYD |
5% | 1 SYP | 0.050 SYP | 0.00040 LYD |
SYP | LYD |
1 | 0.00042 |
5 | 0.0021 |
10 | 0.0042 |
20 | 0.0084 |
50 | 0.021 |
100 | 0.042 |
250 | 0.11 |
500 | 0.21 |
1000 | 0.42 |
LYD | SYP |
1 | 2379.08 |
5 | 11895.44 |
10 | 23790.89 |
20 | 47581.79 |
50 | 118954.48 |
100 | 237908.97 |
250 | 594772.43 |
500 | 1189544.86 |
1000 | 2379089.72 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP (Bảng Syria) hoặc LYD (Dinar Libi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.