Tỷ giá hối đoái SYP/LYD 0.00049117 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | SYP | Phí chuyển nhượng | LYD |
| 0% | 1 SYP | 0.0 SYP | 0.00049 LYD |
| 1% | 1 SYP | 0.010 SYP | 0.00049 LYD |
| 2% | 1 SYP | 0.020 SYP | 0.00048 LYD |
| 3% | 1 SYP | 0.030 SYP | 0.00048 LYD |
| 4% | 1 SYP | 0.040 SYP | 0.00047 LYD |
| 5% | 1 SYP | 0.050 SYP | 0.00047 LYD |
| SYP | LYD |
| 1 | 0.00049 |
| 5 | 0.0025 |
| 10 | 0.0049 |
| 20 | 0.0098 |
| 50 | 0.025 |
| 100 | 0.049 |
| 250 | 0.12 |
| 500 | 0.25 |
| 1000 | 0.49 |
| LYD | SYP |
| 1 | 2035.93 |
| 5 | 10179.68 |
| 10 | 20359.37 |
| 20 | 40718.74 |
| 50 | 101796.86 |
| 100 | 203593.73 |
| 250 | 508984.34 |
| 500 | 1017968.68 |
| 1000 | 2035937.37 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP (Bảng Syria) hoặc LYD (Dinar Libi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.