Tỷ lệ | SYP | Phí chuyển nhượng | MAD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 SYP | 0.0 SYP | 0.0040 MAD |
1% | 1 SYP | 0.010 SYP | 0.0040 MAD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 SYP | 0.020 SYP | 0.0039 MAD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 SYP | 0.030 SYP | 0.0039 MAD |
4% | 1 SYP | 0.040 SYP | 0.0039 MAD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 SYP | 0.050 SYP | 0.0038 MAD |
SYP | MAD |
1 | 0.0040 |
5 | 0.020 |
10 | 0.040 |
20 | 0.081 |
50 | 0.20 |
100 | 0.40 |
250 | 1 |
500 | 2.01 |
1000 | 4.03 |
MAD | SYP |
1 | 248.12 |
5 | 1240.61 |
10 | 2481.22 |
20 | 4962.45 |
50 | 12406.14 |
100 | 24812.29 |
250 | 62030.73 |
500 | 124061.47 |
1000 | 248122.94 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP ( Bảng Syria ) hoặc MAD ( Dirham Ma-rốc ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.