Tỷ giá hối đoái SYP/MAD 0.00069240 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SYP | Phí chuyển nhượng | MAD |
0% | 1 SYP | 0.0 SYP | 0.00069 MAD |
1% | 1 SYP | 0.010 SYP | 0.00069 MAD |
2% | 1 SYP | 0.020 SYP | 0.00068 MAD |
3% | 1 SYP | 0.030 SYP | 0.00067 MAD |
4% | 1 SYP | 0.040 SYP | 0.00066 MAD |
5% | 1 SYP | 0.050 SYP | 0.00066 MAD |
SYP | MAD |
1 | 0.00069 |
5 | 0.0035 |
10 | 0.0069 |
20 | 0.014 |
50 | 0.035 |
100 | 0.069 |
250 | 0.17 |
500 | 0.35 |
1000 | 0.69 |
MAD | SYP |
1 | 1444.26 |
5 | 7221.3 |
10 | 14442.6 |
20 | 28885.21 |
50 | 72213.03 |
100 | 144426.06 |
250 | 361065.16 |
500 | 722130.32 |
1000 | 1444260.65 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP (Bảng Syria) hoặc MAD (Dirham Ma-rốc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.