Tỷ giá hối đoái SYP/MAD 0.00083373 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | SYP | Phí chuyển nhượng | MAD |
| 0% | 1 SYP | 0.0 SYP | 0.00083 MAD |
| 1% | 1 SYP | 0.010 SYP | 0.00083 MAD |
| 2% | 1 SYP | 0.020 SYP | 0.00082 MAD |
| 3% | 1 SYP | 0.030 SYP | 0.00081 MAD |
| 4% | 1 SYP | 0.040 SYP | 0.00080 MAD |
| 5% | 1 SYP | 0.050 SYP | 0.00079 MAD |
| SYP | MAD |
| 1 | 0.00083 |
| 5 | 0.0042 |
| 10 | 0.0083 |
| 20 | 0.017 |
| 50 | 0.042 |
| 100 | 0.083 |
| 250 | 0.21 |
| 500 | 0.42 |
| 1000 | 0.83 |
| MAD | SYP |
| 1 | 1199.42 |
| 5 | 5997.13 |
| 10 | 11994.27 |
| 20 | 23988.54 |
| 50 | 59971.36 |
| 100 | 119942.72 |
| 250 | 299856.81 |
| 500 | 599713.62 |
| 1000 | 1199427.24 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP (Bảng Syria) hoặc MAD (Dirham Ma-rốc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.