Tỷ giá hối đoái SYP/MAD 0.00071368 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SYP | Phí chuyển nhượng | MAD |
0% | 1 SYP | 0.0 SYP | 0.00071 MAD |
1% | 1 SYP | 0.010 SYP | 0.00071 MAD |
2% | 1 SYP | 0.020 SYP | 0.00070 MAD |
3% | 1 SYP | 0.030 SYP | 0.00069 MAD |
4% | 1 SYP | 0.040 SYP | 0.00069 MAD |
5% | 1 SYP | 0.050 SYP | 0.00068 MAD |
SYP | MAD |
1 | 0.00071 |
5 | 0.0036 |
10 | 0.0071 |
20 | 0.014 |
50 | 0.036 |
100 | 0.071 |
250 | 0.18 |
500 | 0.36 |
1000 | 0.71 |
MAD | SYP |
1 | 1401.18 |
5 | 7005.91 |
10 | 14011.83 |
20 | 28023.67 |
50 | 70059.19 |
100 | 140118.39 |
250 | 350295.99 |
500 | 700591.98 |
1000 | 1401183.96 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP (Bảng Syria) hoặc MAD (Dirham Ma-rốc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.