Tỷ giá hối đoái SYP/MDL 0.0013974 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SYP | Phí chuyển nhượng | MDL |
0% | 1 SYP | 0.0 SYP | 0.0014 MDL |
1% | 1 SYP | 0.010 SYP | 0.0014 MDL |
2% | 1 SYP | 0.020 SYP | 0.0014 MDL |
3% | 1 SYP | 0.030 SYP | 0.0014 MDL |
4% | 1 SYP | 0.040 SYP | 0.0013 MDL |
5% | 1 SYP | 0.050 SYP | 0.0013 MDL |
SYP | MDL |
1 | 0.0014 |
5 | 0.0070 |
10 | 0.014 |
20 | 0.028 |
50 | 0.070 |
100 | 0.14 |
250 | 0.35 |
500 | 0.70 |
1000 | 1.39 |
MDL | SYP |
1 | 715.61 |
5 | 3578.05 |
10 | 7156.1 |
20 | 14312.21 |
50 | 35780.53 |
100 | 71561.07 |
250 | 178902.68 |
500 | 357805.36 |
1000 | 715610.73 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP (Bảng Syria) hoặc MDL (Leu Moldova), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.