Tỷ lệ | SYP | Phí chuyển nhượng | MDL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 SYP | 0.0 SYP | 0.0070 MDL |
1% | 1 SYP | 0.010 SYP | 0.0070 MDL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 SYP | 0.020 SYP | 0.0069 MDL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 SYP | 0.030 SYP | 0.0068 MDL |
4% | 1 SYP | 0.040 SYP | 0.0068 MDL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 SYP | 0.050 SYP | 0.0067 MDL |
SYP | MDL |
1 | 0.0070 |
5 | 0.035 |
10 | 0.070 |
20 | 0.14 |
50 | 0.35 |
100 | 0.70 |
250 | 1.76 |
500 | 3.52 |
1000 | 7.04 |
MDL | SYP |
1 | 142.02 |
5 | 710.14 |
10 | 1420.29 |
20 | 2840.59 |
50 | 7101.48 |
100 | 14202.96 |
250 | 35507.41 |
500 | 71014.82 |
1000 | 142029.64 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP ( Bảng Syria ) hoặc MDL ( Leu Moldova ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.