Tỷ giá hối đoái SYP/MDL 0.0015461 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | SYP | Phí chuyển nhượng | MDL |
| 0% | 1 SYP | 0.0 SYP | 0.0015 MDL |
| 1% | 1 SYP | 0.010 SYP | 0.0015 MDL |
| 2% | 1 SYP | 0.020 SYP | 0.0015 MDL |
| 3% | 1 SYP | 0.030 SYP | 0.0015 MDL |
| 4% | 1 SYP | 0.040 SYP | 0.0015 MDL |
| 5% | 1 SYP | 0.050 SYP | 0.0015 MDL |
| SYP | MDL |
| 1 | 0.0015 |
| 5 | 0.0077 |
| 10 | 0.015 |
| 20 | 0.031 |
| 50 | 0.077 |
| 100 | 0.15 |
| 250 | 0.39 |
| 500 | 0.77 |
| 1000 | 1.54 |
| MDL | SYP |
| 1 | 646.8 |
| 5 | 3234 |
| 10 | 6468 |
| 20 | 12936 |
| 50 | 32340.01 |
| 100 | 64680.02 |
| 250 | 161700.06 |
| 500 | 323400.12 |
| 1000 | 646800.24 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP (Bảng Syria) hoặc MDL (Leu Moldova), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.