Tỷ giá hối đoái SYP/MKD 0.0041645 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SYP | Phí chuyển nhượng | MKD |
0% | 1 SYP | 0.0 SYP | 0.0042 MKD |
1% | 1 SYP | 0.010 SYP | 0.0041 MKD |
2% | 1 SYP | 0.020 SYP | 0.0041 MKD |
3% | 1 SYP | 0.030 SYP | 0.0040 MKD |
4% | 1 SYP | 0.040 SYP | 0.0040 MKD |
5% | 1 SYP | 0.050 SYP | 0.0040 MKD |
SYP | MKD |
1 | 0.0042 |
5 | 0.021 |
10 | 0.042 |
20 | 0.083 |
50 | 0.21 |
100 | 0.42 |
250 | 1.04 |
500 | 2.08 |
1000 | 4.16 |
MKD | SYP |
1 | 240.12 |
5 | 1200.61 |
10 | 2401.23 |
20 | 4802.47 |
50 | 12006.19 |
100 | 24012.38 |
250 | 60030.96 |
500 | 120061.93 |
1000 | 240123.87 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP (Bảng Syria) hoặc MKD (Denar Macedonia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.