Valuta Ex Logo

SYP đến MNT

Chuyển đổi Bảng Syria (SYP) sang Tugrik Mông Cổ (MNT) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SYP - Bảng Syriaselect icon
£
MNT - Tugrik Mông Cổselect icon

Tỷ giá hối đoái SYP/MNT 0.26820 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/syp-to-mnt?amount=1

Bảng Syria là tiền tệ củaSyria

Tugrik Mông Cổ là tiền tệ củaMông Cổ

world mapcountries where SYP is usedcountries where MNT is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Syria với Tugrik Mông Cổ

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSYPPhí chuyển nhượngMNT
0%1 SYP0.0 SYP0.27 MNT
1%1 SYP0.010 SYP0.27 MNT
2%1 SYP0.020 SYP0.26 MNT
3%1 SYP0.030 SYP0.26 MNT
4%1 SYP0.040 SYP0.26 MNT
5%1 SYP0.050 SYP0.25 MNT

Chuyển đổi Bảng Syria thành Tugrik Mông Cổ

SYPMNT
10.27
51.34
102.68
205.36
5013.4
10026.81
25067.04
500134.09
1000268.19

Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ thành Bảng Syria

MNTSYP
13.72
518.64
1037.28
2074.57
50186.42
100372.85
250932.14
5001864.28
10003728.56

Thông tin thêm về SYP hoặc MNT

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP (Bảng Syria) hoặc MNT (Tugrik Mông Cổ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ