Tỷ giá hối đoái SYP/MOP 0.00061529 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SYP | Phí chuyển nhượng | MOP |
0% | 1 SYP | 0.0 SYP | 0.00062 MOP |
1% | 1 SYP | 0.010 SYP | 0.00061 MOP |
2% | 1 SYP | 0.020 SYP | 0.00060 MOP |
3% | 1 SYP | 0.030 SYP | 0.00060 MOP |
4% | 1 SYP | 0.040 SYP | 0.00059 MOP |
5% | 1 SYP | 0.050 SYP | 0.00058 MOP |
SYP | MOP |
1 | 0.00062 |
5 | 0.0031 |
10 | 0.0062 |
20 | 0.012 |
50 | 0.031 |
100 | 0.062 |
250 | 0.15 |
500 | 0.31 |
1000 | 0.62 |
MOP | SYP |
1 | 1625.23 |
5 | 8126.18 |
10 | 16252.37 |
20 | 32504.74 |
50 | 81261.85 |
100 | 162523.7 |
250 | 406309.25 |
500 | 812618.51 |
1000 | 1625237.02 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP (Bảng Syria) hoặc MOP (Pataca Ma Cao), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.