Tỷ giá hối đoái SYP/MOP 0.00072278 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | SYP | Phí chuyển nhượng | MOP |
| 0% | 1 SYP | 0.0 SYP | 0.00072 MOP |
| 1% | 1 SYP | 0.010 SYP | 0.00072 MOP |
| 2% | 1 SYP | 0.020 SYP | 0.00071 MOP |
| 3% | 1 SYP | 0.030 SYP | 0.00070 MOP |
| 4% | 1 SYP | 0.040 SYP | 0.00069 MOP |
| 5% | 1 SYP | 0.050 SYP | 0.00069 MOP |
| SYP | MOP |
| 1 | 0.00072 |
| 5 | 0.0036 |
| 10 | 0.0072 |
| 20 | 0.014 |
| 50 | 0.036 |
| 100 | 0.072 |
| 250 | 0.18 |
| 500 | 0.36 |
| 1000 | 0.72 |
| MOP | SYP |
| 1 | 1383.54 |
| 5 | 6917.71 |
| 10 | 13835.42 |
| 20 | 27670.85 |
| 50 | 69177.14 |
| 100 | 138354.28 |
| 250 | 345885.71 |
| 500 | 691771.43 |
| 1000 | 1383542.87 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP (Bảng Syria) hoặc MOP (Pataca Ma Cao), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.