Tỷ lệ | SYP | Phí chuyển nhượng | MUR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 SYP | 0.0 SYP | 0.018 MUR |
1% | 1 SYP | 0.010 SYP | 0.018 MUR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 SYP | 0.020 SYP | 0.018 MUR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 SYP | 0.030 SYP | 0.018 MUR |
4% | 1 SYP | 0.040 SYP | 0.018 MUR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 SYP | 0.050 SYP | 0.018 MUR |
SYP | MUR |
1 | 0.018 |
5 | 0.092 |
10 | 0.18 |
20 | 0.37 |
50 | 0.92 |
100 | 1.84 |
250 | 4.6 |
500 | 9.21 |
1000 | 18.43 |
MUR | SYP |
1 | 54.25 |
5 | 271.26 |
10 | 542.53 |
20 | 1085.06 |
50 | 2712.65 |
100 | 5425.31 |
250 | 13563.27 |
500 | 27126.55 |
1000 | 54253.11 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP ( Bảng Syria ) hoặc MUR ( Rupee Mauritius ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.