Tỷ giá hối đoái SYP/MUR 0.0034803 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SYP | Phí chuyển nhượng | MUR |
0% | 1 SYP | 0.0 SYP | 0.0035 MUR |
1% | 1 SYP | 0.010 SYP | 0.0034 MUR |
2% | 1 SYP | 0.020 SYP | 0.0034 MUR |
3% | 1 SYP | 0.030 SYP | 0.0034 MUR |
4% | 1 SYP | 0.040 SYP | 0.0033 MUR |
5% | 1 SYP | 0.050 SYP | 0.0033 MUR |
SYP | MUR |
1 | 0.0035 |
5 | 0.017 |
10 | 0.035 |
20 | 0.070 |
50 | 0.17 |
100 | 0.35 |
250 | 0.87 |
500 | 1.74 |
1000 | 3.48 |
MUR | SYP |
1 | 287.33 |
5 | 1436.67 |
10 | 2873.34 |
20 | 5746.68 |
50 | 14366.7 |
100 | 28733.41 |
250 | 71833.54 |
500 | 143667.09 |
1000 | 287334.18 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP (Bảng Syria) hoặc MUR (Rupee Mauritius), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.