Tỷ giá hối đoái SYP/MVR 0.0011852 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SYP | Phí chuyển nhượng | MVR |
0% | 1 SYP | 0.0 SYP | 0.0012 MVR |
1% | 1 SYP | 0.010 SYP | 0.0012 MVR |
2% | 1 SYP | 0.020 SYP | 0.0012 MVR |
3% | 1 SYP | 0.030 SYP | 0.0011 MVR |
4% | 1 SYP | 0.040 SYP | 0.0011 MVR |
5% | 1 SYP | 0.050 SYP | 0.0011 MVR |
SYP | MVR |
1 | 0.0012 |
5 | 0.0059 |
10 | 0.012 |
20 | 0.024 |
50 | 0.059 |
100 | 0.12 |
250 | 0.30 |
500 | 0.59 |
1000 | 1.18 |
MVR | SYP |
1 | 843.73 |
5 | 4218.68 |
10 | 8437.36 |
20 | 16874.73 |
50 | 42186.84 |
100 | 84373.69 |
250 | 210934.23 |
500 | 421868.47 |
1000 | 843736.95 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP (Bảng Syria) hoặc MVR (Rufiyaa Maldives), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.