Tỷ giá hối đoái SYP/MXN 0.0016683 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | SYP | Phí chuyển nhượng | MXN |
| 0% | 1 SYP | 0.0 SYP | 0.0017 MXN |
| 1% | 1 SYP | 0.010 SYP | 0.0017 MXN |
| 2% | 1 SYP | 0.020 SYP | 0.0016 MXN |
| 3% | 1 SYP | 0.030 SYP | 0.0016 MXN |
| 4% | 1 SYP | 0.040 SYP | 0.0016 MXN |
| 5% | 1 SYP | 0.050 SYP | 0.0016 MXN |
| SYP | MXN |
| 1 | 0.0017 |
| 5 | 0.0083 |
| 10 | 0.017 |
| 20 | 0.033 |
| 50 | 0.083 |
| 100 | 0.17 |
| 250 | 0.42 |
| 500 | 0.83 |
| 1000 | 1.66 |
| MXN | SYP |
| 1 | 599.41 |
| 5 | 2997.08 |
| 10 | 5994.17 |
| 20 | 11988.34 |
| 50 | 29970.85 |
| 100 | 59941.71 |
| 250 | 149854.29 |
| 500 | 299708.59 |
| 1000 | 599417.19 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP (Bảng Syria) hoặc MXN (Peso Mexico), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.