Tỷ lệ | SYP | Phí chuyển nhượng | MXN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 SYP | 0.0 SYP | 0.0081 MXN |
1% | 1 SYP | 0.010 SYP | 0.0080 MXN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 SYP | 0.020 SYP | 0.0079 MXN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 SYP | 0.030 SYP | 0.0079 MXN |
4% | 1 SYP | 0.040 SYP | 0.0078 MXN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 SYP | 0.050 SYP | 0.0077 MXN |
SYP | MXN |
1 | 0.0081 |
5 | 0.040 |
10 | 0.081 |
20 | 0.16 |
50 | 0.40 |
100 | 0.81 |
250 | 2.02 |
500 | 4.04 |
1000 | 8.09 |
MXN | SYP |
1 | 123.55 |
5 | 617.77 |
10 | 1235.55 |
20 | 2471.1 |
50 | 6177.76 |
100 | 12355.53 |
250 | 30888.84 |
500 | 61777.69 |
1000 | 123555.39 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP ( Bảng Syria ) hoặc MXN ( Peso Mexico ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.