Tỷ giá hối đoái SYP/MXN 0.0015661 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SYP | Phí chuyển nhượng | MXN |
0% | 1 SYP | 0.0 SYP | 0.0016 MXN |
1% | 1 SYP | 0.010 SYP | 0.0016 MXN |
2% | 1 SYP | 0.020 SYP | 0.0015 MXN |
3% | 1 SYP | 0.030 SYP | 0.0015 MXN |
4% | 1 SYP | 0.040 SYP | 0.0015 MXN |
5% | 1 SYP | 0.050 SYP | 0.0015 MXN |
SYP | MXN |
1 | 0.0016 |
5 | 0.0078 |
10 | 0.016 |
20 | 0.031 |
50 | 0.078 |
100 | 0.16 |
250 | 0.39 |
500 | 0.78 |
1000 | 1.56 |
MXN | SYP |
1 | 638.53 |
5 | 3192.68 |
10 | 6385.37 |
20 | 12770.75 |
50 | 31926.88 |
100 | 63853.76 |
250 | 159634.41 |
500 | 319268.83 |
1000 | 638537.67 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP (Bảng Syria) hoặc MXN (Peso Mexico), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.