Tỷ giá hối đoái SYP/MYR 0.00038203 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | SYP | Phí chuyển nhượng | MYR |
| 0% | 1 SYP | 0.0 SYP | 0.00038 MYR |
| 1% | 1 SYP | 0.010 SYP | 0.00038 MYR |
| 2% | 1 SYP | 0.020 SYP | 0.00037 MYR |
| 3% | 1 SYP | 0.030 SYP | 0.00037 MYR |
| 4% | 1 SYP | 0.040 SYP | 0.00037 MYR |
| 5% | 1 SYP | 0.050 SYP | 0.00036 MYR |
| SYP | MYR |
| 1 | 0.00038 |
| 5 | 0.0019 |
| 10 | 0.0038 |
| 20 | 0.0076 |
| 50 | 0.019 |
| 100 | 0.038 |
| 250 | 0.096 |
| 500 | 0.19 |
| 1000 | 0.38 |
| MYR | SYP |
| 1 | 2617.59 |
| 5 | 13087.97 |
| 10 | 26175.94 |
| 20 | 52351.88 |
| 50 | 130879.7 |
| 100 | 261759.41 |
| 250 | 654398.54 |
| 500 | 1308797.08 |
| 1000 | 2617594.17 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP (Bảng Syria) hoặc MYR (Ringgit Malaysia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.