Tỷ lệ | SYP | Phí chuyển nhượng | MYR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 SYP | 0.0 SYP | 0.0019 MYR |
1% | 1 SYP | 0.010 SYP | 0.0019 MYR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 SYP | 0.020 SYP | 0.0019 MYR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 SYP | 0.030 SYP | 0.0018 MYR |
4% | 1 SYP | 0.040 SYP | 0.0018 MYR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 SYP | 0.050 SYP | 0.0018 MYR |
SYP | MYR |
1 | 0.0019 |
5 | 0.0095 |
10 | 0.019 |
20 | 0.038 |
50 | 0.095 |
100 | 0.19 |
250 | 0.47 |
500 | 0.95 |
1000 | 1.89 |
MYR | SYP |
1 | 527.01 |
5 | 2635.05 |
10 | 5270.11 |
20 | 10540.23 |
50 | 26350.58 |
100 | 52701.16 |
250 | 131752.92 |
500 | 263505.84 |
1000 | 527011.69 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP ( Bảng Syria ) hoặc MYR ( Ringgit Malaysia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.