Tỷ giá hối đoái SYP/MYR 0.00034086 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SYP | Phí chuyển nhượng | MYR |
0% | 1 SYP | 0.0 SYP | 0.00034 MYR |
1% | 1 SYP | 0.010 SYP | 0.00034 MYR |
2% | 1 SYP | 0.020 SYP | 0.00033 MYR |
3% | 1 SYP | 0.030 SYP | 0.00033 MYR |
4% | 1 SYP | 0.040 SYP | 0.00033 MYR |
5% | 1 SYP | 0.050 SYP | 0.00032 MYR |
SYP | MYR |
1 | 0.00034 |
5 | 0.0017 |
10 | 0.0034 |
20 | 0.0068 |
50 | 0.017 |
100 | 0.034 |
250 | 0.085 |
500 | 0.17 |
1000 | 0.34 |
MYR | SYP |
1 | 2933.77 |
5 | 14668.85 |
10 | 29337.71 |
20 | 58675.42 |
50 | 146688.56 |
100 | 293377.12 |
250 | 733442.81 |
500 | 1466885.63 |
1000 | 2933771.27 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP (Bảng Syria) hoặc MYR (Ringgit Malaysia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.