Tỷ lệ | SYP | Phí chuyển nhượng | MZN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 SYP | 0.0 SYP | 0.025 MZN |
1% | 1 SYP | 0.010 SYP | 0.025 MZN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 SYP | 0.020 SYP | 0.025 MZN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 SYP | 0.030 SYP | 0.025 MZN |
4% | 1 SYP | 0.040 SYP | 0.024 MZN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 SYP | 0.050 SYP | 0.024 MZN |
SYP | MZN |
1 | 0.025 |
5 | 0.13 |
10 | 0.25 |
20 | 0.51 |
50 | 1.26 |
100 | 2.52 |
250 | 6.31 |
500 | 12.63 |
1000 | 25.27 |
MZN | SYP |
1 | 39.56 |
5 | 197.82 |
10 | 395.65 |
20 | 791.3 |
50 | 1978.25 |
100 | 3956.5 |
250 | 9891.27 |
500 | 19782.54 |
1000 | 39565.08 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP ( Bảng Syria ) hoặc MZN ( Metical Mozambique ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.