Tỷ giá hối đoái SYP/MZN 0.0049133 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SYP | Phí chuyển nhượng | MZN |
0% | 1 SYP | 0.0 SYP | 0.0049 MZN |
1% | 1 SYP | 0.010 SYP | 0.0049 MZN |
2% | 1 SYP | 0.020 SYP | 0.0048 MZN |
3% | 1 SYP | 0.030 SYP | 0.0048 MZN |
4% | 1 SYP | 0.040 SYP | 0.0047 MZN |
5% | 1 SYP | 0.050 SYP | 0.0047 MZN |
SYP | MZN |
1 | 0.0049 |
5 | 0.025 |
10 | 0.049 |
20 | 0.098 |
50 | 0.25 |
100 | 0.49 |
250 | 1.22 |
500 | 2.45 |
1000 | 4.91 |
MZN | SYP |
1 | 203.52 |
5 | 1017.64 |
10 | 2035.29 |
20 | 4070.58 |
50 | 10176.46 |
100 | 20352.92 |
250 | 50882.3 |
500 | 101764.61 |
1000 | 203529.22 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP (Bảng Syria) hoặc MZN (Metical Mozambique), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.