Tỷ giá hối đoái SYP/MZN 0.0057801 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | SYP | Phí chuyển nhượng | MZN |
| 0% | 1 SYP | 0.0 SYP | 0.0058 MZN |
| 1% | 1 SYP | 0.010 SYP | 0.0057 MZN |
| 2% | 1 SYP | 0.020 SYP | 0.0057 MZN |
| 3% | 1 SYP | 0.030 SYP | 0.0056 MZN |
| 4% | 1 SYP | 0.040 SYP | 0.0055 MZN |
| 5% | 1 SYP | 0.050 SYP | 0.0055 MZN |
| SYP | MZN |
| 1 | 0.0058 |
| 5 | 0.029 |
| 10 | 0.058 |
| 20 | 0.12 |
| 50 | 0.29 |
| 100 | 0.58 |
| 250 | 1.44 |
| 500 | 2.89 |
| 1000 | 5.78 |
| MZN | SYP |
| 1 | 173 |
| 5 | 865.03 |
| 10 | 1730.07 |
| 20 | 3460.14 |
| 50 | 8650.36 |
| 100 | 17300.73 |
| 250 | 43251.84 |
| 500 | 86503.69 |
| 1000 | 173007.39 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP (Bảng Syria) hoặc MZN (Metical Mozambique), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.