Tỷ lệ | SYP | Phí chuyển nhượng | NAD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 SYP | 0.0 SYP | 0.0076 NAD |
1% | 1 SYP | 0.010 SYP | 0.0075 NAD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 SYP | 0.020 SYP | 0.0074 NAD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 SYP | 0.030 SYP | 0.0073 NAD |
4% | 1 SYP | 0.040 SYP | 0.0073 NAD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 SYP | 0.050 SYP | 0.0072 NAD |
SYP | NAD |
1 | 0.0076 |
5 | 0.038 |
10 | 0.076 |
20 | 0.15 |
50 | 0.38 |
100 | 0.76 |
250 | 1.89 |
500 | 3.78 |
1000 | 7.56 |
NAD | SYP |
1 | 132.16 |
5 | 660.83 |
10 | 1321.66 |
20 | 2643.32 |
50 | 6608.31 |
100 | 13216.62 |
250 | 33041.56 |
500 | 66083.12 |
1000 | 132166.25 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP ( Bảng Syria ) hoặc NAD ( Đô la Namibia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.