Tỷ lệ | SYP | Phí chuyển nhượng | NEO |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 SYP | 0.0 SYP | NaN NEO |
1% | 1 SYP | 0.010 SYP | NaN NEO |
2% Tỷ lệ ATM | 1 SYP | 0.020 SYP | NaN NEO |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 SYP | 0.030 SYP | NaN NEO |
4% | 1 SYP | 0.040 SYP | NaN NEO |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 SYP | 0.050 SYP | NaN NEO |
SYP | NEO |
1 | NaN |
5 | NaN |
10 | NaN |
20 | NaN |
50 | NaN |
100 | NaN |
250 | NaN |
500 | NaN |
1000 | NaN |
NEO | SYP |
1 | NaN |
5 | NaN |
10 | NaN |
20 | NaN |
50 | NaN |
100 | NaN |
250 | NaN |
500 | NaN |
1000 | NaN |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP ( Bảng Syria ) hoặc NEO ( Neo ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.