Tỷ giá hối đoái SYP/NGN 0.11731 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SYP | Phí chuyển nhượng | NGN |
0% | 1 SYP | 0.0 SYP | 0.12 NGN |
1% | 1 SYP | 0.010 SYP | 0.12 NGN |
2% | 1 SYP | 0.020 SYP | 0.11 NGN |
3% | 1 SYP | 0.030 SYP | 0.11 NGN |
4% | 1 SYP | 0.040 SYP | 0.11 NGN |
5% | 1 SYP | 0.050 SYP | 0.11 NGN |
SYP | NGN |
1 | 0.12 |
5 | 0.59 |
10 | 1.17 |
20 | 2.34 |
50 | 5.86 |
100 | 11.73 |
250 | 29.32 |
500 | 58.65 |
1000 | 117.31 |
NGN | SYP |
1 | 8.52 |
5 | 42.62 |
10 | 85.24 |
20 | 170.48 |
50 | 426.2 |
100 | 852.41 |
250 | 2131.04 |
500 | 4262.09 |
1000 | 8524.19 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP (Bảng Syria) hoặc NGN (Naira Nigeria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.