Tỷ giá hối đoái SYP/NOK 0.00092735 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | SYP | Phí chuyển nhượng | NOK |
| 0% | 1 SYP | 0.0 SYP | 0.00093 NOK |
| 1% | 1 SYP | 0.010 SYP | 0.00092 NOK |
| 2% | 1 SYP | 0.020 SYP | 0.00091 NOK |
| 3% | 1 SYP | 0.030 SYP | 0.00090 NOK |
| 4% | 1 SYP | 0.040 SYP | 0.00089 NOK |
| 5% | 1 SYP | 0.050 SYP | 0.00088 NOK |
| SYP | NOK |
| 1 | 0.00093 |
| 5 | 0.0046 |
| 10 | 0.0093 |
| 20 | 0.019 |
| 50 | 0.046 |
| 100 | 0.093 |
| 250 | 0.23 |
| 500 | 0.46 |
| 1000 | 0.93 |
| NOK | SYP |
| 1 | 1078.33 |
| 5 | 5391.68 |
| 10 | 10783.37 |
| 20 | 21566.75 |
| 50 | 53916.88 |
| 100 | 107833.77 |
| 250 | 269584.43 |
| 500 | 539168.87 |
| 1000 | 1078337.75 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP (Bảng Syria) hoặc NOK (Krone Na Uy), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.