Valuta Ex Logo

SYP đến NOK

Chuyển đổi Bảng Syria (SYP) sang Krone Na Uy (NOK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SYP - Bảng Syriaselect icon
£
NOK - Krone Na Uyselect icon
kr

Tỷ giá hối đoái SYP/NOK 0.00080677 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/syp-to-nok?amount=1

Bảng Syria là tiền tệ củaSyria

Krone Na Uy là tiền tệ củaĐảo Bouvet, Na Uy, Svalbard và Jan Mayen

world mapcountries where SYP is usedcountries where NOK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Syria với Krone Na Uy

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSYPPhí chuyển nhượngNOK
0%1 SYP0.0 SYP0.00081 NOK
1%1 SYP0.010 SYP0.00080 NOK
2%1 SYP0.020 SYP0.00079 NOK
3%1 SYP0.030 SYP0.00078 NOK
4%1 SYP0.040 SYP0.00077 NOK
5%1 SYP0.050 SYP0.00077 NOK

Chuyển đổi Bảng Syria thành Krone Na Uy

SYPNOK
10.00081
50.0040
100.0081
200.016
500.040
1000.081
2500.20
5000.40
10000.81

Chuyển đổi Krone Na Uy thành Bảng Syria

NOKSYP
11239.5
56197.53
1012395.06
2024790.12
5061975.32
100123950.64
250309876.62
500619753.24
10001239506.49

Thông tin thêm về SYP hoặc NOK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP (Bảng Syria) hoặc NOK (Krone Na Uy), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ