Tỷ giá hối đoái SYP/NPR 0.010689 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SYP | Phí chuyển nhượng | NPR |
0% | 1 SYP | 0.0 SYP | 0.011 NPR |
1% | 1 SYP | 0.010 SYP | 0.011 NPR |
2% | 1 SYP | 0.020 SYP | 0.010 NPR |
3% | 1 SYP | 0.030 SYP | 0.010 NPR |
4% | 1 SYP | 0.040 SYP | 0.010 NPR |
5% | 1 SYP | 0.050 SYP | 0.010 NPR |
SYP | NPR |
1 | 0.011 |
5 | 0.053 |
10 | 0.11 |
20 | 0.21 |
50 | 0.53 |
100 | 1.06 |
250 | 2.67 |
500 | 5.34 |
1000 | 10.68 |
NPR | SYP |
1 | 93.55 |
5 | 467.76 |
10 | 935.53 |
20 | 1871.06 |
50 | 4677.65 |
100 | 9355.3 |
250 | 23388.27 |
500 | 46776.54 |
1000 | 93553.08 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP (Bảng Syria) hoặc NPR (Rupee Nepal), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.