Chuyển đổi Bảng Syria sang Rupee Nepal | Công cụ chuyển đổi tiền tệ SYP sang NPR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

SYP đến NPR

Chuyển đổi Bảng Syria (SYP) sang Rupee Nepal (NPR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SYP - Bảng Syriaselect icon
£
NPR - Rupee Nepalselect icon

Tỷ giá hối đoái SYP/NPR 0.010650 đã cập nhật 49 phút trước

https://valuta.exchange/vi/syp-to-npr?amount=1

Bảng Syria là tiền tệ củaSyria

Rupee Nepal là tiền tệ củaNepal

world mapcountries where SYP is usedcountries where NPR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Syria với Rupee Nepal

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSYPPhí chuyển nhượngNPR
0%1 SYP0.0 SYP0.011 NPR
1%1 SYP0.010 SYP0.011 NPR
2%1 SYP0.020 SYP0.010 NPR
3%1 SYP0.030 SYP0.010 NPR
4%1 SYP0.040 SYP0.010 NPR
5%1 SYP0.050 SYP0.010 NPR

Chuyển đổi Bảng Syria thành Rupee Nepal

SYPNPR
10.011
50.053
100.11
200.21
500.53
1001.06
2502.66
5005.32
100010.65

Chuyển đổi Rupee Nepal thành Bảng Syria

NPRSYP
193.89
5469.46
10938.93
201877.86
504694.67
1009389.34
25023473.36
50046946.72
100093893.44

Thông tin thêm về SYP hoặc NPR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP (Bảng Syria) hoặc NPR (Rupee Nepal), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ