Tỷ giá hối đoái SYP/NPR 0.012679 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | SYP | Phí chuyển nhượng | NPR |
| 0% | 1 SYP | 0.0 SYP | 0.013 NPR |
| 1% | 1 SYP | 0.010 SYP | 0.013 NPR |
| 2% | 1 SYP | 0.020 SYP | 0.012 NPR |
| 3% | 1 SYP | 0.030 SYP | 0.012 NPR |
| 4% | 1 SYP | 0.040 SYP | 0.012 NPR |
| 5% | 1 SYP | 0.050 SYP | 0.012 NPR |
| SYP | NPR |
| 1 | 0.013 |
| 5 | 0.063 |
| 10 | 0.13 |
| 20 | 0.25 |
| 50 | 0.63 |
| 100 | 1.26 |
| 250 | 3.16 |
| 500 | 6.33 |
| 1000 | 12.67 |
| NPR | SYP |
| 1 | 78.87 |
| 5 | 394.35 |
| 10 | 788.71 |
| 20 | 1577.42 |
| 50 | 3943.55 |
| 100 | 7887.1 |
| 250 | 19717.76 |
| 500 | 39435.53 |
| 1000 | 78871.06 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP (Bảng Syria) hoặc NPR (Rupee Nepal), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.