Tỷ giá hối đoái SYP/NZD 0.00015870 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | SYP | Phí chuyển nhượng | NZD |
| 0% | 1 SYP | 0.0 SYP | 0.00016 NZD |
| 1% | 1 SYP | 0.010 SYP | 0.00016 NZD |
| 2% | 1 SYP | 0.020 SYP | 0.00016 NZD |
| 3% | 1 SYP | 0.030 SYP | 0.00015 NZD |
| 4% | 1 SYP | 0.040 SYP | 0.00015 NZD |
| 5% | 1 SYP | 0.050 SYP | 0.00015 NZD |
| SYP | NZD |
| 1 | 0.00016 |
| 5 | 0.00079 |
| 10 | 0.0016 |
| 20 | 0.0032 |
| 50 | 0.0079 |
| 100 | 0.016 |
| 250 | 0.040 |
| 500 | 0.079 |
| 1000 | 0.16 |
| NZD | SYP |
| 1 | 6301.29 |
| 5 | 31506.47 |
| 10 | 63012.95 |
| 20 | 126025.9 |
| 50 | 315064.75 |
| 100 | 630129.51 |
| 250 | 1575323.79 |
| 500 | 3150647.59 |
| 1000 | 6301295.18 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP (Bảng Syria) hoặc NZD (Đô la New Zealand), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.