Tỷ giá hối đoái SYP/NZD 0.00013490 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SYP | Phí chuyển nhượng | NZD |
0% | 1 SYP | 0.0 SYP | 0.00013 NZD |
1% | 1 SYP | 0.010 SYP | 0.00013 NZD |
2% | 1 SYP | 0.020 SYP | 0.00013 NZD |
3% | 1 SYP | 0.030 SYP | 0.00013 NZD |
4% | 1 SYP | 0.040 SYP | 0.00013 NZD |
5% | 1 SYP | 0.050 SYP | 0.00013 NZD |
SYP | NZD |
1 | 0.00013 |
5 | 0.00067 |
10 | 0.0013 |
20 | 0.0027 |
50 | 0.0067 |
100 | 0.013 |
250 | 0.034 |
500 | 0.067 |
1000 | 0.13 |
NZD | SYP |
1 | 7412.66 |
5 | 37063.32 |
10 | 74126.64 |
20 | 148253.29 |
50 | 370633.24 |
100 | 741266.49 |
250 | 1853166.24 |
500 | 3706332.49 |
1000 | 7412664.98 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP (Bảng Syria) hoặc NZD (Đô la New Zealand), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.