Tỷ lệ | SYP | Phí chuyển nhượng | NZD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 SYP | 0.0 SYP | 0.00068 NZD |
1% | 1 SYP | 0.010 SYP | 0.00068 NZD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 SYP | 0.020 SYP | 0.00067 NZD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 SYP | 0.030 SYP | 0.00066 NZD |
4% | 1 SYP | 0.040 SYP | 0.00065 NZD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 SYP | 0.050 SYP | 0.00065 NZD |
SYP | NZD |
1 | 0.00068 |
5 | 0.0034 |
10 | 0.0068 |
20 | 0.014 |
50 | 0.034 |
100 | 0.068 |
250 | 0.17 |
500 | 0.34 |
1000 | 0.68 |
NZD | SYP |
1 | 1465.68 |
5 | 7328.42 |
10 | 14656.84 |
20 | 29313.68 |
50 | 73284.2 |
100 | 146568.4 |
250 | 366421.01 |
500 | 732842.03 |
1000 | 1465684.06 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SYP ( Bảng Syria ) hoặc NZD ( Đô la New Zealand ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.